Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:53 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,150.57 -34.27 | 16,238.84 -39.66 | 16,818.96 -53.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,187 -38.47 | 18,287 -41.98 | 18,896 -22.75 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,323 -32.99 | 27,405 -71.74 | 28,242 9.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.36 56.68 | 3,456.98 24.87 | 3,580.03 -32.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,562.27 7.09 | 3,715.66 0.50 |
Euro | EUR | 26,550 -85.36 | 26,683 -76.02 | 27,759 6.12 |
Bảng Anh | GBP | 30,993 -54.59 | 31,154 -66.72 | 32,110 -25.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,151.24 69.91 | 3,172.74 27.89 | 3,337.34 -13.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 | 316.25 |
Yên Nhật | JPY | 160.02 0.04 | 161.01 0.34 | 167.74 0.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.13 0.50 | 17.57 0.14 | 19.82 0.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 | 85,553 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.46 -91.77 | 5,376.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.03 -4.66 | 2,363.41 -4.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 | 289.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,276.60 -29.80 | 2,392.80 -3.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,255 -42.21 | 18,357 -40.99 | 18,972 -22.14 |
Bạc Thái | THB | 641.09 6.49 | 670.95 4.58 | 708.47 -4.71 |
Đô la Mỹ | USD | 25,197 6.10 | 25,222 3.80 | 25,486 0.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,843.00 -16.00 | 14,843.75 -34.25 | 15,356.50 -16.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.17 | 1.39 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam